| Loại máy móc, thiết bị thi công | Số lượng | Công suất | Tính năng | Nước sản xuất | |||
| Máy toàn đạc | 01 | Trắc đạt công trình | Thụy Sỹ | ||||
| Máy kinh vĩ | 02 | Trắc đạc công trình | Nhật | ||||
| Máy thủy bình | 02 | Trắc đạc công trình | Thụy Sỹ | ||||
| Máy LEICA | 01 | Dọi Lazer | Việt Nam | ||||
| Máy Topcon 235 on 6054 | 01 | Trắc đạc công trình | Việt Nam | ||||
| Cần trục tháp | 01 | 0.8 Tấn | Vận chuyển vật tư lên cao | Trung Quốc | |||
| Máy cắt sắt | 01 | 5 KW | Cắt sắt | Việt Nam | |||
| Máy duỗi sắt | 01 | 1 HP | Uốn sắt | Việt Nam | |||
| Máy đánh gỉ thép | 02 | 2.5 KW | Đánh gỉ sắt thép | Việt Nam | |||
| Giàn giáo | 2800
khung
| Thi công xây dựng | Việt Nam | ||||
| Đầu U | 250 cái | Thi công xây dựng | Việt Nam | ||||
| Ống nối | 2100 cái | Thi công xây dựng | Việt Nam | ||||
| Chéo | 2300cặp | Thi công xây dựng | Việt Nam | ||||
| Kích U500 | 250 cái | Thi công xây dựng | Việt Nam | ||||
| Mâm | 200 cái | Thi công xây dựng | Việt Nam | ||||
| Tấm panel | 3100 tấm | Thi công xây dựng | Việt Nam | ||||
| Cont văn phòng | 01 | Văn phòng tạm tại công trình | Việt Nam | ||||
| Máy vận thăng | 01 | 1 Tấn | Vận chuyển người, vật tư lên cao | Việt Nam | |||
| Máy đào | 02 | 1.25m3 | Đào đất công trình | Việt Nam | |||
| Máy trộn bê tông | 02 | 250 L | Trộn bê tông | Việt Nam | |||
| Máy trộn vữa | 02 | 180 L | Trộn vữa | Việt Nam | |||
| Máy bơm nước 3HP | 02 | 3 HP | Bơm nước | Việt Nam | |||
| Máy san ủi | 02 | 110cv | San lấp mặt bằng | Việt Nam | |||
| Máy hàn TIG hiệu WS-160B | 02 | 14 KW | Hàn, cắt sắt thép | Trung Quốc | |||
| Máy khoan | 06 | Thi công xây dựng | Việt Nam | ||||
| Máy nén khí D24 | 01 | 7.5 HP | Làm sạch mặt bằng, bụi | Đài Loan | |||
| Máy đầm bàn | 06 | 5,0 KW | Đầm nén | Đài Loan | |||
| Máy đầm cóc | 02 | 3HP | Thi công đầm nén nền, móng công trình | Nhật | |||
| Đầm dùi DZN-35 | 16 | 1,5 KW | Đầm bê tông | Trung Quốc | |||
| Máy phun sơn | 01 | 400m2/h | Thi công xây dựng | Việt Nam | |||
| Máy móc thiết bị phục vụ thí nghiệm, đo điện trở, thử áp lực nước | Phục vụ thí nghiệm | Việt Nam | |||||
| Máy mài | 02 | Thi công xây dựng | Việt Nam | ||||
| Máy cắt gạch, đá | 02 | 1.7 KW | Cắt gạch, đá các loại | Việt Nam | |||
| Máy phát điện | 1 | 250 KVA | Phát điện dự phòng | Nhật | |||
| Xe rùa | 05 | Vận chuyển | Việt Nam |
a


